Nẹp đồng trang trí
BẢNG BÁO GIÁ NẸP ĐỒNG THAU
Bảng báo giá này áp dụng từ ngày 01/04/2020
STT | TÊN SẢN
PHẨM |
KTKT |
QUY CÁCH | ĐƠN
GIÁ/md |
GHI CHÚ |
(mm) | |||||
NẸP ĐỒNG CHỮ T | |||||
1 |
Nẹp đồng T4 |
4 x 12 x 1.5 x 4000 |
92.000 |
mặt thẳng |
|
2 |
Nẹp đồng T5 |
5 x 8 x 3 x 4000 |
88.000 |
||
3 |
Nẹp đồng T6 |
6 x 10 x 1,8 x 4000 |
114.000 |
||
4 |
Nẹp đồng T8g |
|
8 x 5 x 1.5 x 4000 |
58.000 |
mặt có gân |
5 |
Nẹp đồng T10t |
10 x 5 x 1.5 x 4000 |
61.000 |
mặt trơn cong |
|
6 |
Nẹp đồng T10g |
10 x 5 x 1.5 x 4000 |
61.000 |
Mặt có gân |
7 |
Nẹp đồng T10 th |
|
10 x 5 x 1.5 x 4000 |
61.000 |
mặt trơn thẳng |
8 |
Nẹp đồng T12x20t |
12x20x1.5 x 4000 |
165.000 |
mặt trơn thẳng |
|
Nẹp đồng T12g |
|
12 x 6 x 1.6 x 4000 |
82.000 |
mặt gân |
|
9 |
Nẹp đồng T12t |
12 x 6 x 1.5 x 4000 |
82.000 |
mặt trơn |
|
10 |
Nẹp đồng T15t |
15 x 8 x 1.6 x 4000 |
92.000 |
Mặt trơn cong |
|
11 |
Nẹp đồng T15g |
15 x 8 x 1.5 x 4000 |
92.000 |
Mặt có gân |
|
12 |
Nẹp đồng T15th |
15 x 8 x 1.6 x 4000 |
92.000 |
mặt trơn thẳng |
|
13 |
Nẹp đồng T20t |
20 x 8 x 1.6 x 4000 |
116.000 |
Mặt trơn cong |
|
14 |
Nẹp đồng T20g |
20 x 8 x 1.5 x 4000 |
116.000 |
mặt có gân |
15 |
Nẹp đồng T25g |
25 x 8 x 1.5 x 4000 |
145.000 |
Mặt có gân |
|
16 |
Nẹp đồng T25t |
25 x10x1.5 x 4000 |
145.000 |
Mặt trơn cong |
|
17 |
Nẹp đồng T25 th |
25 x10x1.6x 4000 |
145.000 |
mặt trơn thẳng |
|
18 |
Nẹp đồng T30t |
30 x 9 x 1.8 x 4000 |
173.000 |
Mặt trơn cong |
|
19 |
Nẹp đồng T30g |
30 x 9 x 1.8 x 4000 |
173.000 |
mặt có gân |
|
20 |
Nẹp đồng T35g |
35x10x 1.7 x 3000 |
184.000 |
Mặt có gân |
|
21 |
Nẹp đồng T60g |
60 x 10 x 2 x 3000 |
404.000 |
Mặt có gân |
|
NẸP ĐỒNG CHỮ L | |||||
22 |
Nẹp đồng L18t |
|
18 x 5 x 1.5 x 4000 |
108.000 |
Mặt trơn |
23 |
Nẹp đồng L24g |
24 x 8 x 1.7 x 4000 |
130.000 |
Mặt có gân |
|
24 |
Nẹp đồng L24t |
24 x 8 x 1.6 x 4000 |
124.000 |
Mặt trơn |
|
25 |
Nẹp đồng L25t |
25×10 x1.6 x 4000 |
135.000 |
Mặt trơn |
|
26 |
Nẹp đồng L25g |
25 x10x1.6 x 4000 |
135.000 |
mặt có gân |
|
27 |
Nẹp đồng L35g |
35 x10x1.6 x 4000 |
179.000 |
Mặt có gân |
|
28 |
Nẹp đồng L38g |
38 x 18 x 2 x 4000 |
282.000 |
||
29 |
Nẹp đồng L55g |
50 x 20 x 2 x 4000 |
426.000 |
||
NẸP ĐỒNG CHỮ V | |||||
30 |
Nẹp đồng V10 |
10x10x1.5 x 3000 |
94.000 |
31 |
Nẹp đồng V15 |
15x15x1.4 x 4000 |
116.000 |
Mặt trơn |
|
32 |
Nẹp đồng V20 |
20x20x1.8 x 4000 |
157.000 |
||
33 |
Nẹp đồng V25 |
25x25x 1.6 x 4000 |
242.000 |
Mặt có gân |
|
34 |
Nẹp đồng V30g |
30x 2 x 1.8 x 4000 |
276.000 |
Mặt có gân |
|
35 |
Nẹp đồng V30t |
30 30 x 1.8 x 3000 |
333.000 |
Mặt trơn |
|
36 |
Nẹp đồng V40g |
40×40 x 3 x 3000 |
535.000 |
Mặt có gân |
|
NHÓM NẸP ĐỒNG LOẠI KHÁC | |||||
37 |
Nẹp đồng F35 |
35 x15x1.7 x 4000 |
195.000 |
Mặt có gân |
|
38 |
Nẹp đồng D18 |
18 x 2 x 4000 |
108.000 |
Mặt có gân |
39 |
Nep cao thấp |
20 x 8 x 1.5 x 4000 |
146.000 |
Mặt trơn |
|
68 |
Nẹp đồng H7.5 |
6 x 7 x 1.5 x 3000 |
251.000 |
||
69 |
Nẹp đồng I4 |
4 x 12 x 1.5 x 2000 |
82.000 |
||
NẸP ĐỒNG LA | |||||
40 |
Nẹp đồng La3x5 |
|
3 x 5 x 3000 |
65.000 |
|
41 |
Nẹp đồng La3x8 |
3 x 8 x 3000 |
92.000 |
||
42 |
Nẹp đồng La 3×10 |
3 x 10 x 3000 |
103.000 |
||
43 |
Nẹp đồng La 3×15 |
3 x 15 x 3000 |
152.000 |
||
44 |
Nẹp đồng La 3×20 |
3 x 20 x 3000 |
163.000 |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mặt trơn
54 |
Nẹp đồng La 1.2×20 |
|
1.2 x 20 x 3000 |
89.000 |
55 |
Nẹp đồng La 1.2×25 |
1.2 x 25 x 3000 |
97.000 |
|
56 |
Nẹp đồng La 1.2×30 |
1.2 x 30 x 3000 |
124.000 |
|
57 |
Nẹp đồng La 1.2×40 |
1.2 x 40 x 3000 |
158.000 |
|
58 |
Nẹp đồng La 1.2×50 |
1.2 x 50 x 3000 |
193.000 |
|
59 |
Nẹp đồng La 10×10 |
10 x 10 x 3000 |
223.000 |
|
60 |
Nẹp đồng La 2×10 |
|
2 x 10 x 3000 |
79.000 |
61 |
Nẹp đồng La 2×20 |
|
2 x 20 x 3000 |
137.000 |
62 |
Nẹp đồng La 2×15 |
|
2 x 15 x 3000 |
97.000 |
63 |
Nẹp đồng La 2×30 |
|
2 x 30 x 3000 |
193.000 |
|
64 |
Nẹp đồng La 2×40 |
2 x 40 x 3000 |
233.000 |
||
NẸP ĐỒNG U | |||||
65 |
Nẹp đồng U5 |
5 x 5 x 1.5 x 4000 |
83.000 |
||
66 |
Nẹp đồng U10 |
10x10x 1.5 x 3000 |
122.000 |
||
67 |
Nẹp đồng U20 |
20×10 x1.5 x 4000 |
195.000 |
||
PHỤ KIỆN ĐỒNG THAU TAY NẮM TỦ | |||||
70 |
H5.5 |
5.5 x 4.5 x 3000 |
124.000 |
||
71 |
tay nắm 1 |
38 x 19 |
giá liên hệ |
||
72 |
tay nắm 2 |
30 x 11 |
73 |
tay nắm 3 |
35 x 20 |
giá liên hệ |
||
74 |
tay nắm 4 |
35 x 13 |
|||
75 |
tay nắm 5 |
25 x 15 |
|||
76 |
tay nắm 6 |
35X13 |
|||
77 |
tay vịn 60 |
TTD60 |
|||
NẸP ĐỒNG MẪU MỚI | |||||
78 |
T25.3 |
25.3 x 10 x 4000 |
180.000 |
mặt trơn |
|
79 |
roon gạch men |
5 x 11.5 x 3000 |
131.000 |
||
80 |
chỉ gạch men |
7 x 10.3 x3000 |
152.000 |
81 |
nẹp bo cạnh tủ |
21.5 x 10.97 x 4 |
170.000 |
||
GHI CHÚ: ĐƠN GIÁ ÁP DỤNG TỪ 30M TRỞ LÊN
– Còn nhiều kích thước và mẫu mã khác, khách hàng có nhu cầu về sản phẩm làm theo quy cách xin liên hệ với chúng tôi. – Đơn giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT. – Đã bao gồm vận chuyển miễn phí từ 30m nẹp trở lên trong nội thành TP. HCM – Ngoài những sản phẩm trên công ty chúng tôi còn nhận làm những mẫu mã theo thiế t kế của quý khách – Sự hài lòng của quý Khách là thành quả của chúng tôi! Rất mong được sự ủng hộ và sự hợp tác của Quý Khách Hàng |